1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ smoothing circuit

smoothing circuit

Kỹ thuật
  • bộ lọc làm nhẵn
Điện lạnh
  • mạch làm nhẵn
  • mạch làm trơn
Điện
  • mạch lọc điện
Toán - Tin
  • mạch lọc trơn
  • mạch nắn phẳng
  • mạch nắn thẳng
  • mạch san bằng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận