1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ smoothing

smoothing

Danh từ
  • sự san bằng; làm nhẵn
Kinh tế
  • che giấu
Kỹ thuật
  • làm nhẵn
  • sự gia công tinh
  • sự làm bằng
  • sự làm nhẵn
  • sự làm phẳng
  • sự mài nghiền
  • sự san bằng
  • sự san bằng, làm nhẵn
  • sự sơn
  • sự tinh chế
  • sự trát
Toán - Tin
  • sự làm trơn
Điện lạnh
  • sự lọc san bằng
Điện tử - Viễn thông
  • sự trơn mềm
Xây dựng
  • sự xoa mặt
  • xoa phẳng
Điện
  • tụ làm nhẵn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận