Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ smoothed
smoothed
trơn tru
Kỹ thuật
trơn tru
Toán - Tin
trơn, được làm trơn
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận