1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ smooth-tongued

smooth-tongued

Tính từ
  • dịu dàng, ngọt xớt; ngọt như mía lùi, có sức thuyết phục (lời nói)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận