Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ smooth-tongued
smooth-tongued
Tính từ
dịu dàng, ngọt xớt; ngọt như mía lùi, có sức thuyết phục (lời nói)
Thảo luận
Thảo luận