1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ smooth file

smooth file

Xây dựng
  • giũa mài
  • giũa ngọt giũa mịn
Toán - Tin
  • giũa ngọt, giũa mịn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận