1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ smooth-breathing

smooth-breathing

Danh từ
  • dấu " đặt trước nguyên âm chữ Hy-lạp để chỉ nguyên âm đọc không có âm (h) ở trước

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận