Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ smooth-breathing
smooth-breathing
Danh từ
dấu " đặt trước nguyên âm chữ Hy-lạp để chỉ nguyên âm đọc không có âm (h) ở trước
Thảo luận
Thảo luận