Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ smooth-bore
smooth-bore
/"smu:ðbɔ:/
Danh từ
súng nòng trơn
Thảo luận
Thảo luận