1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ smoldering fire

smoldering fire

Kỹ thuật
  • bằng phẳng
  • cọ nhẵn
  • êm
  • không va đập
  • làm bằng
  • làm nhẵn
  • làm phẳng
  • nhẵn
  • mài nhẵn
Xây dựng
  • quét bằng vữa lỏng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận