Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ smoldering fire
smoldering fire
Kỹ thuật
bằng phẳng
cọ nhẵn
êm
không va đập
làm bằng
làm nhẵn
làm phẳng
nhẵn
mài nhẵn
Xây dựng
quét bằng vữa lỏng
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận