1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ smoking sawdust

smoking sawdust

Kinh tế
  • mùn cưa thực vật để hun khói
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận