Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ smoking-carriage
smoking-carriage
/"smoukiɳ,kæridʤ/ (smoking-car) /"smoukiɳ,kɑ:/
car)
Danh từ
toa hút thuốc (trên xe lửa) (cũng smoker)
Thảo luận
Thảo luận