1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ smoking-carriage

smoking-carriage

/"smoukiɳ,kæridʤ/ (smoking-car) /"smoukiɳ,kɑ:/
  • car)
Danh từ
  • toa hút thuốc (trên xe lửa) (cũng smoker)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận