Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ smokestack industries
smokestack industries
Kinh tế
công nghiệp nặng (đặc trưng bởi những ống khói nhà máy)
công nghiệp truyền thống
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận