Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ smoker-rocket
smoker-rocket
Danh từ
pháo khói (bắn vào ống dẫn dầu để tìm chỗ rò)
Thảo luận
Thảo luận