1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ smoker-rocket

smoker-rocket

Danh từ
  • pháo khói (bắn vào ống dẫn dầu để tìm chỗ rò)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận