Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ smoke-tree
smoke-tree
/"smoukplɑ:nt/ (smoke-tree) /"smouktri:/
tree)
Danh từ
thực vật học
cây hoa khói, cây côtinut (họ đào lột hột)
Chủ đề liên quan
Thực vật học
Thảo luận
Thảo luận