1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ smoke-rocket

smoke-rocket

/"smouk,rɔkit/
Danh từ
  • pháo khói (bắn vào ống dẫn nước, dẫn dầu... để tìm chỗ rò)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận