Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ smoke-rocket
smoke-rocket
/"smouk,rɔkit/
Danh từ
pháo khói (bắn vào ống dẫn nước, dẫn dầu... để tìm chỗ rò)
Thảo luận
Thảo luận