1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ smoke-consuming

smoke-consuming

/"smoukkən,sju:miɳ/
Tính từ
  • hút khói, trừ khói

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận