Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ smog
smog
/smɔg/
Danh từ
khói lẫn sương
Kỹ thuật
khói
sương mù
Hóa học - Vật liệu
khói lẫn sương
Xây dựng
sương khói
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận