1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ smog

smog

/smɔg/
Danh từ
  • khói lẫn sương
Kỹ thuật
  • khói
  • sương mù
Hóa học - Vật liệu
  • khói lẫn sương
Xây dựng
  • sương khói
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận