Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ smithy
smithy
/"smiði/
Danh từ
lò rèn; phân xưởng rèn (hải quân Anh)
Kỹ thuật
là rèn
lò rèn
phân xưởng rèn
xưởng rèn
Cơ khí - Công trình
cái đe
Môi trường
sương mù quyện khói
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Cơ khí - Công trình
Môi trường
Thảo luận
Thảo luận