1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ smithery

smithery

/"smiθəri/
Danh từ
  • lò rèn; xưởng rèn
Kỹ thuật
  • bễ thợ rèn
  • lò rèn
  • phân xưởng rèn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận