1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ smith chart

smith chart

Kỹ thuật
  • lò rèn
  • nghề làm đồ sắt
  • xưởng rèn
Cơ khí - Công trình
  • nghề rèn
Điện
  • toán đồ smith
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận