1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ smirk

smirk

/smə:k/
Danh từ
  • nụ cười điệu
Nội động từ
  • cười điệu

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận