Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ smirk
smirk
/smə:k/
Danh từ
nụ cười điệu
Nội động từ
cười điệu
Thảo luận
Thảo luận