Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ smirch
smirch
/"smə:tʃ/
Danh từ
vết nhơ (đen & bóng)
Động từ
làm nhơ bẩn, làm ô uế
làm hoen ố, làm nhơ nhuốc (danh dự)
Thảo luận
Thảo luận