1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ smelter

smelter

/"smeltə/
Danh từ
  • thợ nấu kim loại
  • lò nấu chảy kim loại
Kỹ thuật
  • lò đúc
  • lò nấu chảy kim loại
  • sự nóng chảy
  • sự nung chảy
Cơ khí - Công trình
  • thợ nấu kim loại
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận