1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ smelt

smelt

/smelt/
Động từ
  • luyện nấu chảy (lấy kim loại từ quặng bằng cách nấu chảy)
Danh từ
Kinh tế
  • cá đặc trắng
  • cá mướp
Kỹ thuật
  • nấu chảy
  • nóng chảy
  • sự nấu chảy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận