Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ smelt
smelt
/smelt/
Động từ
luyện nấu chảy (lấy kim loại từ quặng bằng cách nấu chảy)
Danh từ
động vật
cá ôtme
Kinh tế
cá đặc trắng
cá mướp
Kỹ thuật
nấu chảy
nóng chảy
sự nấu chảy
Chủ đề liên quan
Động vật
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận