1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ smectite

smectite

/"smektait/
Danh từ
  • sét tẩy bẩn (thứ đất sét trắng dùng để tẩy vết mỡ ở quần áo)
Kỹ thuật
  • lò luyện
  • lò nấu luyện
  • xưởng luyện
  • xưởng nấu luyện
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận