Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ smectite
smectite
/"smektait/
Danh từ
sét tẩy bẩn (thứ đất sét trắng dùng để tẩy vết mỡ ở quần áo)
Kỹ thuật
lò luyện
lò nấu luyện
xưởng luyện
xưởng nấu luyện
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận