1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ smeary

smeary

/"smiəri/
Tính từ
  • vấy bẩn, có dấu bẩn, dơ bẩn
  • làm bẩn
  • nói xấu, bôi nhọ
Kỹ thuật
  • dính bẩn
Cơ khí - Công trình
  • vấy bẩn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận