Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ smeary
smeary
/"smiəri/
Tính từ
vấy bẩn, có dấu bẩn, dơ bẩn
làm bẩn
nói xấu, bôi nhọ
Kỹ thuật
dính bẩn
Cơ khí - Công trình
vấy bẩn
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận