1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ smearing

smearing

Danh từ
  • sự nhoè; dính bẩn
Kỹ thuật
  • đất sét tẩy trắng
Cơ khí - Công trình
  • sự dính bẩn (đá mài)
Toán - Tin
  • sự nhòe
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận