1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ smear

smear

/smiə/
Danh từ
  • đốm bẩn, vết bẩn
  • vết trải lên bàn kính (để soi kính hiển vi
  • chất để bôi bẩn
  • sự nói xấu, sự bôi nhọ; lời nói xấu
Động từ
  • làm vấy bẩn, làm đốm bẩn; làm hoen ố
  • làm mờ, làm tối (tranh vẽ...)
  • nói xấu, bôi nhọ
  • Anh - Mỹ tiếng lóng đánh bại, đánh gục hắn; chặn đứng
Kinh tế
  • bôi
  • vết bôi
Kỹ thuật
  • bôi nhọ
  • vệt
  • vết bẩn
Y học
  • kính phết
Hóa học - Vật liệu
  • vết ố
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận