Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ smatter
smatter
/"smætə/
Động từ
nói nông cạn, nói hời hợt
học lõm bõm, biết lõm bõm, biết võ vẽ
Danh từ
(như) smattering
Thảo luận
Thảo luận