1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ smatter

smatter

/"smætə/
Động từ
  • nói nông cạn, nói hời hợt
  • học lõm bõm, biết lõm bõm, biết võ vẽ
Danh từ
  • (như) smattering

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận