smasher
/"smæʃə/
Danh từ
- người đập vỡ, người đánh vỡ
- lý lẽ đanh thép
- cú đấm trời giáng
- cái ngã đau
- người lưu hành bạc đồng giả
- tiếng lóng người giỏi, người cừ
- tiếng lóng hàng loại thượng hạng
Kinh tế
- người tiêu tiền giả
- người xài tiền giả
Hóa học - Vật liệu
- máy đập vụn
Chủ đề liên quan
Thảo luận