1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ smasher

smasher

/"smæʃə/
Danh từ
  • người đập vỡ, người đánh vỡ
  • lý lẽ đanh thép
  • cú đấm trời giáng
  • cái ngã đau
  • người lưu hành bạc đồng giả
  • tiếng lóng người giỏi, người cừ
  • tiếng lóng hàng loại thượng hạng
Kinh tế
  • người tiêu tiền giả
  • người xài tiền giả
Hóa học - Vật liệu
  • máy đập vụn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận