Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ smash-up
smash-up
/"smæʃʌp/
Danh từ
sự phá huỷ hoàn toàn, sự tiêu diệt hoàn toàn (quân địch)
sự phá sản
Kinh tế
sự phá sản
Kỹ thuật
sự cố
sự hư hỏng
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận