1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ smartness

smartness

/"smɑ:tnis/
Danh từ
  • sự mạnh, sự ác liệt; sự mau lẹ
  • sự khéo léo, sự tài tình
  • sự tinh ranh, sự láu
  • vẻ sang trọng, vẻ thanh nhã, vẻ lịch sự
  • vẻ bảnh bao, vẻ duyên dáng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận