1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ smartly

smartly

Phó từ
  • mạnh, ác liệt (về một cú đánh)
  • mạnh, gây gắt (lời phê bình)
  • mau lẹ, nhanh
  • khéo léo, tài tình, tỏ ra có trí thông minh
  • nhanh trí; tinh ranh, láu
  • thanh nhã, lịch sự, bảnh bao, gọn gàng
  • diện, đúng mốt, lịch sự, sang trọng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận