Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ smartly
smartly
Phó từ
mạnh, ác liệt (về một cú đánh)
mạnh, gây gắt (lời phê bình)
mau lẹ, nhanh
khéo léo, tài tình, tỏ ra có trí thông minh
nhanh trí; tinh ranh, láu
thanh nhã, lịch sự, bảnh bao, gọn gàng
diện, đúng mốt, lịch sự, sang trọng
Thảo luận
Thảo luận