1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ smartcard

smartcard

Kinh tế
  • thẻ (tín dụng) thông minh (có bộ nhớ)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận