1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ smarmy

smarmy

/"smɑ:mi/
Tính từ
  • xun xoe, nịnh nọt
Xây dựng
  • nịnh nọt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận