1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ smalt

smalt

/smɔ:lt/
Danh từ
  • thuỷ tinh xanh, kính xanh
  • chất màu thuỷ tinh xanh
Xây dựng
  • kính màu xanh
  • tấm kính xanh
Toán - Tin
  • kính màu xanh (để khảm)
Hóa học - Vật liệu
  • thủy tinh xanh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận