1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ smallholder

smallholder

Danh từ
  • tiểu chủ (chủ sở hữu hoặc tá điền có mảnh đất thường hơn một mẫu Anh khoảng 0, 4 hecta và dưới 50 mẫu Anh để canh tác)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận