Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ small-scale
small-scale
Tính từ
được vẽ theo tỉ lệ nhỏ cho thấy ít chi tiết (về bản đồ, bản vẽ )
qui mô nhỏ (về tầm cỡ, số lượng )
Kinh tế
cỡ nhỏ
quy mô nhỏ
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận