1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ small-scale

small-scale

Tính từ
  • được vẽ theo tỉ lệ nhỏ cho thấy ít chi tiết (về bản đồ, bản vẽ )
  • qui mô nhỏ (về tầm cỡ, số lượng )
Kinh tế
  • cỡ nhỏ
  • quy mô nhỏ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận