1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ small-minded

small-minded

/"smɔ:l"maindid/
Tính từ
  • tiểu nhân, bần tiện, ti tiện
  • nhỏ mọn, hẹp hòi

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận