1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ small fry

small fry

/"smɔ:l"frai/
Danh từ
  • cá nhỏ, cá con
  • bọn trẻ con, bọ trẻ ranh
  • lũ người tầm thường nhỏ mọn
  • những vật tầm thường nhỏ mọn

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận