Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ small fry
small fry
/"smɔ:l"frai/
Danh từ
cá nhỏ, cá con
bọn trẻ con, bọ trẻ ranh
lũ người tầm thường nhỏ mọn
những vật tầm thường nhỏ mọn
Thảo luận
Thảo luận