1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ small change

small change

/"smɔ:l"tʃeindʤ/
Danh từ
  • tiền lẻ, tiền xu, tiền hào
  • chuyện tầm phơ
Kinh tế
  • tiền nhỏ, tiền lẻ (tiền xu, tiền cắc...)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận