1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ small capital

small capital

/"smɔ:l"kæpitl]
Danh từ
  • chữ cái hình thức chữ hoa nhưng nhỏ hơn
Kinh tế
  • vốn nhỏ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận