Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ small capital
small capital
/"smɔ:l"kæpitl]
Danh từ
chữ cái hình thức chữ hoa nhưng nhỏ hơn
Kinh tế
vốn nhỏ
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận