Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ smacker
smacker
/"smækə/
Danh từ
cái bạt tai "bốp" ; cú đánh chan chát
vật to lớn, vật đáng để ý
tiếng lóng
cái hôn kêu, cái hôn chụt
Anh - Mỹ
đồng đô la
Chủ đề liên quan
Tiếng lóng
Anh - Mỹ
Thảo luận
Thảo luận