1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ smacker

smacker

/"smækə/
Danh từ
  • cái bạt tai "bốp" ; cú đánh chan chát
  • vật to lớn, vật đáng để ý
  • tiếng lóng cái hôn kêu, cái hôn chụt
  • Anh - Mỹ đồng đô la
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận