1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ slyly

slyly

Phó từ
  • ranh mãnh, quỷ quyệt, láu cá; giả nhân giả nghĩa; tâm ngẩm tầm ngầm
  • kín đáo, bí mật
  • hiểu biết, tinh khôn
  • tinh nghịch, tinh quái, hay đùa nghịch, ranh ma

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận