1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ slushy

slushy

/"slʌʃi/
Tính từ
  • lấm bùn, bùn lầy
  • đầy tuyết tan
Kỹ thuật
  • bùn lầy
  • lấm bùn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận