1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ slush

slush

/slʌʃ/
Danh từ
  • bùn loãng
  • tuyết tan
  • mỡ thừa, mỡ bỏ đi (ở tàu thuỷ)
  • chất quét phủ (quét bên ngoài kim loại để cho khỏi gỉ...)
Kinh tế
  • bùn lỏng
  • cặn lỏng
Kỹ thuật
  • băng (vỡ) vụn
  • bùn loãng
  • lớp bọc bảo vệ
  • lớp phủ bảo vệ
  • mỡ chống ăn mòn
  • mỡ đặc
  • tuyết tan
Cơ khí - Công trình
  • bôi trơn chống gỉ
  • mỡ quánh
Xây dựng
  • miết mạch vữa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận