1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ slurry

slurry

/"slʌri/
Danh từ
  • hồ xi măng
  • bùn than
  • vữa chịu lửa (để vá lò cao)
Kinh tế
  • bùn cặn
  • huyền phù
Kỹ thuật
  • bột đá
  • bột nhào
  • bùn
  • bùn cặn
  • bùn chưa lắng
  • bùn khoan
  • bùn lỏng
  • bùn quặng
  • bùn quánh
  • bùn sệt
  • bùn xỉ
  • cặn
  • hồ
  • huyền phù đặc
  • phân chuồng lỏng
  • sét béo
  • vữa
  • vữa xi măng
  • vữa ximăng
Hóa học - Vật liệu
  • chất nổi lềnh bềnh
  • hồ xi-măng
Xây dựng
  • hồ xi măng
  • thể huyền phù
  • thể vẩn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận