1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sluice-way

sluice-way

/"slu:swei/
Danh từ
  • kênh đào (cũng sluice)
Kỹ thuật
  • kênh đào
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận