Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sluice-gate
sluice-gate
/"slu:sgeit/ (sluice-valve) /"slu:svælv/
valve)
Danh từ
cửa cống, cống
Kỹ thuật
cống
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận