Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sluggishness
sluggishness
/"slʌgiʃnis/
Danh từ
tính chậm chạp; tính uể oải, tính lờ đờ, tính lờ phờ
Kinh tế
đình trệ (của thị trường...)
sự ế ẩm
sự tiêu điều (của thị trường)
sự trì trệ
Kỹ thuật
quán tính
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận