1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ slug

slug

/slʌg/
Danh từ
  • con ốc sên
  • đạn nhỏ (súng bắn chim)
  • thanh kim loại
  • in ấn dãy chữ đã sắp
  • (như) slog
Nội động từ
  • diệt ốc sên (trong vườn...)
Kinh tế
  • con ốc sên
Kỹ thuật
  • dòng chữ đúc
  • lõi sắt động (của một cuộn dây)
  • nút
  • miếng
  • sự bít kín
  • sự chặt
  • sự đục
  • sự nút kín
  • thanh
Điện
  • lõi (cuộn dây)
  • lõi kim loại
  • thanh (tụ điện)
Cơ khí - Công trình
  • phôi để rèn
  • phôi thanh ngắn
Điện lạnh
  • thanh động điều hưởng (ở ống dẫn sóng)
  • vòng gây trễ (ở lõi rơle)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận